EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
olecranal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
olecranal
olecranal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem olecranon, thuộc về mỏm khủyu, mấu khủyu
← Xem thêm từ oleate
Xem thêm từ olecranon →
Từ vựng liên quan
an
ana
anal
cran
ec
o
ole
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…