EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
old-wife
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
old-wife
old-wife /'ouldwaif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà già
← Xem thêm từ old-timer
Xem thêm từ old-wives' tale →
Từ vựng liên quan
if
o
old
wife
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…