EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
old-time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
old-time
old-time /'ouldtaimə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cổ, thuộc thời xưa
← Xem thêm từ old-sweat
Xem thêm từ old-timer →
Từ vựng liên quan
me
o
old
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…