EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
old-stager
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
old-stager
old-stager
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người kỳ cựu
← Xem thêm từ old-school tie
Xem thêm từ old-sweat →
Từ vựng liên quan
age
ager
er
o
old
st
sta
Stag
stag
stage
stager
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…