EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
old salt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
old salt
old salt
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm như salt
← Xem thêm từ old nick
Xem thêm từ old-school →
Từ vựng liên quan
alt
o
old
sa
sal
salt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…