ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ old-lag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng old-lag


old-lag

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người đã bị tù nhiều lần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…