EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
old gold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
old gold
old gold /'ould'gould/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu vàng úa
← Xem thêm từ old glory
Xem thêm từ old harry →
Từ vựng liên quan
go
gold
o
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…