ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ old-fogeyish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng old-fogeyish


old-fogeyish /'ould'fougiiʃ/ (old-fogyish) /'ould'fougiiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

 fogyish) /'ould'fougiiʃ/

tính từ


  hủ lậu, nệ cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…