ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ old-fashionedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng old-fashionedness


old-fashionedness /'ould'fæʃndnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không hợp thời trang
  tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…