ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ old fashioned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng old fashioned


old fashioned

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  cũ, không hợp thời trang
  nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…