EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
old-clothesman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
old-clothesman
old-clothesman /'ould'klouðzmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán quần áo cũ
← Xem thêm từ old boy
Xem thêm từ old english →
Từ vựng liên quan
an
clot
cloth
clothe
clothes
he
lo
lot
loth
ma
man
o
old
ot
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…