ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ old-clothesman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng old-clothesman


old-clothesman /'ould'klouðzmæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bán quần áo cũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…