EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oil-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oil-hole
oil-hole /'ɔilhoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ cho dầu
← Xem thêm từ oil-holder
Xem thêm từ oil-loading →
Từ vựng liên quan
ho
hole
o
oil
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…