EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oil-colour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oil-colour
oil-colour /'ɔil,kʌlə/ (oil-paint) /'ɔil'peint/
Phát âm
Ý nghĩa
paint) /'ɔil'peint/
danh từ
sơn dầu
← Xem thêm từ oil-coat
Xem thêm từ oil-dried →
Từ vựng liên quan
co
col
colour
lo
lour
o
oil
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…