EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oikoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oikoid
oikoid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất đệm hồng cầu
← Xem thêm từ oidium
Xem thêm từ oikological →
Từ vựng liên quan
id
ko
o
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…