ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ogrish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ogrish


ogrish /'ougəriʃ/ (ogrish) /'ougriʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…