EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ogdoad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ogdoad
ogdoad /'ɔgdəæd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số tám, bộ tám
← Xem thêm từ ogam
Xem thêm từ ogee →
Từ vựng liên quan
AD
ad
do
o
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…