EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
offtakes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
offtakes
offtake
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kênh nhánh; mương nhánh
đường ống nhánh
tháp rút nước (của công trình sâu)
việc lấy đi
← Xem thêm từ offtake
Xem thêm từ oflag →
Từ vựng liên quan
ft
o
of
off
offtake
ta
take
takes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…