offside
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, adv
việt vị (bóng đá)
the forwards are all offside →tất cả các tiền đạo đều bị việt vị
* tính từ
bên phải; phía tay phải
the rear offside tyre →lốp sau bên phải
* tính từ, adv
việt vị (bóng đá)
the forwards are all offside →tất cả các tiền đạo đều bị việt vị
* tính từ
bên phải; phía tay phải
the rear offside tyre →lốp sau bên phải