EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
office-boy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
office-boy
office-boy /'ɔfisbɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan
← Xem thêm từ office-block
Xem thêm từ office-holder →
Từ vựng liên quan
bo
boy
ce
fice
ic
ice
o
of
off
office
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…