ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Offer for sale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Offer for sale


Offer for sale

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chào bán.
+ Là phương thức tiến hành một đợt phát hành chứng khoán mới, theo đó chứng khoán được một nhà phát hành mua lại từ người phát hành, sau đó được chào bán cho công chúng.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…