ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ offensiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng offensiveness


offensiveness /ə'fensivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục
  tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu; tính chất hôi hám; tính chất gớm guốc, tính chất tởm
  tính chất tấn công, tính chất công kích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…