EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
offenceless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
offenceless
offenceless /ə'fenslis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô tội, không có lỗi
không xúc phạm, không làm bực mình, không làm mất lòng
← Xem thêm từ offence
Xem thêm từ offences →
Từ vựng liên quan
ce
el
en
fen
fence
fenceless
less
o
of
off
offence
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…