ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ offenceless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng offenceless


offenceless /ə'fenslis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô tội, không có lỗi
  không xúc phạm, không làm bực mình, không làm mất lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…