EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oestrogen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oestrogen
oestrogen /'i:stroudʤin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ
← Xem thêm từ oestriol
Xem thêm từ oestrogenic →
Từ vựng liên quan
en
est
gen
o
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…