ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oddments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oddments


oddments /'ɔdmənts/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt vặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…