EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
odd-toed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
odd-toed
odd-toed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật) có ngón lẻ, có guốc lẻ
← Xem thêm từ odd-pinnate
Xem thêm từ oddball →
Từ vựng liên quan
dd
o
od
odd
to
toe
toed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…