EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
odd jobs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
odd jobs
odd jobs
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công việc vặt
← Xem thêm từ odd job man
Xem thêm từ odd looking →
Từ vựng liên quan
bs
dd
jo
job
jobs
o
ob
od
odd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…