ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ octonarian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng octonarian


octonarian /,ɔktə'neəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tám âm tiết (câu thơ)

danh từ


  câu thơ tám âm tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…