EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
octingentenary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
octingentenary
octingentenary /,ɔktindʤən'ti:nəri/ (octocentenary) /,ɔktousen'ti:nəri/ (octocentennial) /,ɔktousen'tenjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm
← Xem thêm từ octillion
Xem thêm từ october →
Từ vựng liên quan
en
ent
gen
gent
in
nar
nt
o
oc
oct
ten
ti
tin
ting
tinge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…