ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ octette

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng octette


octette /ɔk'tet/ (octette) /ɔk'tet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám
  nhóm tám câu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…