EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
octanes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
octanes
octane /'ɔktein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Octan
← Xem thêm từ octane number
Xem thêm từ octangle →
Từ vựng liên quan
an
o
oc
oct
octa
octane
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…