ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ octamerous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng octamerous


octamerous /ɔk'tæmirəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) mẫu 8 (con số các bộ phận trong hoa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…