EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
octachord
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
octachord
octachord /'ɔktəkɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(âm nhạc) có tám dây (đàn)
danh từ
(âm nhạc) đàn tám dây
hệ thống tám nốt
← Xem thêm từ octa
Xem thêm từ octachordal →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chord
ho
o
oc
oct
octa
or
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…