EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ocelli
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ocelli
ocelli /ou'seləs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều ocelli
(động vật học) mắt đơn (sâu bọ)
diện (ở mắt kép của sâu bọ)
điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ)
← Xem thêm từ ocellation
Xem thêm từ ocelliferous →
Từ vựng liên quan
ce
cell
el
ell
li
o
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…