occurrence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra
an everyday occurrence
chuyện xảy ra hằng ngày
sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
an occurrence idea →một ý nghĩ vừa loé lên
to be of frequent/common/rare occurrence →thường, hiếm xảy ra (hoặc diễn ra)
riots are of frequent occurrence in this province →những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh này