ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ occurrences

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng occurrences


occurrence

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra
  an everyday occurrence
  chuyện xảy ra hằng ngày
  sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
an occurrence idea →một ý nghĩ vừa loé lên
to be of frequent/common/rare occurrence →thường, hiếm xảy ra (hoặc diễn ra)
riots are of frequent occurrence in this province →những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh này

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…