ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ occupancies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng occupancies


occupancy /'ɔkjupənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chiếm đóng, sự chiếm giữ
  thời gian chiếm đóng

@occupancy
  (xác suất) sự chiếm chỗ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…