EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obvolute
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obvolute
obvolute /,ɔbvə'lju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) cuốn ngược
← Xem thêm từ obviousness
Xem thêm từ obvoluted →
Từ vựng liên quan
lute
o
ob
ut
vol
volute
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…