ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obviating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obviating


obviate /'ɔbvieit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh
to obviate a danger → phòng ngừa nguy hiểm
to obviate a serious disease → một bệnh hiểm nghèo
  xoá bỏ, tẩy trừ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…