ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obtrusive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obtrusive


obtrusive /əb'tru:siv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn
  làm phiền, quấy rầy, khó chịu
an obtrusive visitor → người khách đến quấy rầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…