ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obstacle-race

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obstacle-race


obstacle-race /'ɔbstəklreis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…