EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obstacle-race
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obstacle-race
obstacle-race /'ɔbstəklreis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại
← Xem thêm từ obstacle
Xem thêm từ obstacles →
Từ vựng liên quan
ac
ace
bs
bst
ce
o
ob
obstacle
ra
rac
race
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…