ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ observes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng observes


observe /əb'zə:v/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  quan sát, nhận xét, theo dõi
  tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...)
to observe someone's birthday → làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai
  tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng
to observe the laws → tuân theo pháp luật
to observe silence → giữ yên lặng
  (+ on) nhận xét

@observe
  quan sát chú ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…