EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
observation car
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
observation car
observation car /,ɔbzə:'veiʃn'kɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh
← Xem thêm từ observation
Xem thêm từ observation post →
Từ vựng liên quan
at
bs
bse
car
er
ion
o
ob
observation
on
rv
se
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…