EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obol
obol /'ɔbɔl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng ôbôn (tiền cổ Hy lạp)
← Xem thêm từ oboists
Xem thêm từ obovate →
Từ vựng liên quan
bo
o
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…