EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oboes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oboes
oboe /'oubou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) kèn ôboa
← Xem thêm từ oboe
Xem thêm từ oboist →
Từ vựng liên quan
bo
o
ob
oboe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…