EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obnubilates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obnubilates
obnubilate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
che mờ (tâm trí), làm u ám
ám ảnh
← Xem thêm từ obnubilated
Xem thêm từ obnubilating →
Từ vựng liên quan
at
ate
bi
la
lat
late
nu
nub
o
ob
obnubilate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…