ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oblique

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oblique


oblique /ə'bli:k/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xiên, chéo, chếch
an oblique come → hình nón xiên
  cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn
oblique means → thủ đoạn quanh co
  (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)
  (ngôn ngữ học) gián tiếp
oblique case → cách gián tiếp

nội động từ


  xiên đi
  (quân sự) tiển xiên

@oblique
  xiên, nghiêng, lệch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…