EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oblatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oblatory
oblatory /ə'bleiʃənl/ (oblatory) /'ɔblətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế
(thuộc) đồ cúng
← Xem thêm từ oblations
Xem thêm từ obligate →
Từ vựng liên quan
at
bl
la
lat
o
ob
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…