EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obitual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obitual
obitual
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đã qua đời, thuộc ngày giỗ
← Xem thêm từ obits
Xem thêm từ obituaries →
Từ vựng liên quan
bi
bit
it
itu
o
ob
obi
obit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…