EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obiter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obiter
obiter /'ɔbitə/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nhân tiện
← Xem thêm từ obit
Xem thêm từ obiter dictum →
Từ vựng liên quan
bi
bit
bite
biter
er
it
o
ob
obi
obit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…