ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obeyer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obeyer


obeyer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nguời nghe lời, người vâng lời, người phục tùng; người tuân lệnh, người tuân theo (qui tắc, phương trình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…