ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obedient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obedient


obedient /ə'bi:djənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn
your obedient servant
  kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…