EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obedient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obedient
obedient /ə'bi:djənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn
your obedient servant
kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
← Xem thêm từ obedience
Xem thêm từ obedientiary →
Từ vựng liên quan
be
bed
die
edi
en
ent
nt
o
ob
obe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…